Ống thoát nước HDPE (High-density polyethylene) là loại ống nhựa được sử dụng rộng rãi trong hệ thống thoát nước hiện nay. Nhờ những ưu điểm vượt trội so với các loại ống truyền thống như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt, thi công dễ dàng, ống HDPE dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cấp thoát nước. Cùng Thuận Thông tìm hiểu về các loại ống thoát nước HDPE phổ biến trên thị trường nhé!
1. Ống HDPE trơn:
Ống HDPE trơn là một loại ống nhựa được làm từ nhựa polyethylene mật độ cao (HDPE). Nó có bề mặt bên trong và bên ngoài nhẵn và thường được sử dụng cho các ứng dụng cấp nước và thoát nước. Ống HDPE trơn có nhiều kích cỡ khác nhau, từ 1/2 inch đến 48 inch và có thể được xếp hạng cho các áp suất khác nhau.
Đặc điểm:
- Bề mặt bên ngoài và bên trong nhẵn mịn.
- Độ dày đa dạng từ PN6 đến PN25.
- Kích thước: DN16 – DN1200.
Ứng dụng:
- Dùng cho hệ thống thoát nước thải sinh hoạt, khu dân cư, công nghiệp.
- Dẫn nước tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Hệ thống cáp ngầm viễn thông.
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Ống HDPE trơn có tuổi thọ sử dụng lên đến 50 năm, cao hơn so với các loại ống truyền thống như PVC hay kim loại.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ đặc tính hóa học của nhựa HDPE, ống có thể chịu được nhiều loại hóa chất, axit, bazơ và dung dịch muối.
- Khả năng chịu lực tốt: Ống HDPE trơn có khả năng chịu áp lực cao, phù hợp cho nhiều hệ thống khác nhau.
- Bề mặt nhẵn mịn: Giúp giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng dòng chảy và giảm nguy cơ tắc nghẽn.
- Dễ dàng thi công: Ống HDPE trơn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Giá thành hợp lý: So với các loại ống có cùng khả năng chịu lực, ống HDPE trơn có giá thành cạnh tranh hơn.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu nhiệt thấp: Ống HDPE trơn chỉ chịu được nhiệt độ tối đa là 70°C, không phù hợp cho hệ thống nước nóng.
- Dễ bị trầy xước: Bề mặt nhẵn mịn của ống HDPE trơn có thể dễ bị trầy xước trong quá trình vận chuyển và thi công, ảnh hưởng đến tuổi thọ sử dụng.
- Khả năng chống tia UV kém: Ống HDPE trơn không có khả năng chống tia UV tốt, cần được bảo quản nơi râm mát hoặc sử dụng lớp bảo vệ bên ngoài khi thi công ngoài trời.
2. Ống HDPE gân xoắn:
Cấu tạo:
Ống HDPE gân xoắn 1 lớp:
- Gồm một lớp HDPE nguyên chất với gân xoắn bên ngoài.
- Lớp gân xoắn có cấu tạo dạng hộp, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực của ống.
Ống HDPE gân xoắn 2 lớp:
Gồm hai lớp HDPE:
- Lớp trong: Phẳng, nhẵn mịn, giúp giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng dòng chảy.
- Lớp ngoài: Gân xoắn dạng hộp, tương tự như ống 1 lớp.
- Hai lớp được liên kết chặt chẽ với nhau bằng công nghệ hàn nhiệt hiện đại, tạo nên cấu trúc vững chắc.
So sánh chi tiết:
TÍNH NĂNG | ỐNG HDPE GÂN XOẮN 1 LỚP | ỐNG HDPE GÂN XOẮN 2 LỚP |
---|---|---|
Cấu tạo | 1 lớp HDPE | 2 lớp HDPE |
Độ dày | 2 – 16 mm | 6.2 – 25.4 mm |
Khả năng chịu lực | Thấp | Cao |
Khả năng chịu áp lực | PN6 – PN16 | PN10 – PN40 |
Giá thành | Rẻ | Cao |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt |
Độ dẻo dai | Cao | Cao |
Ứng dụng | Hệ thống áp lực thấp | Hệ thống áp lực cao |
Thi công | Dễ | Phức tạp hơn |
Ưu điểm và nhược điểm
Ống HDPE gân xoắn 1 lớp:
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn so với ống 2 lớp.
- Dễ thi công, phù hợp với nhiều địa hình.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực thấp hơn so với ống 2 lớp.
- Chỉ phù hợp với hệ thống có áp lực thấp.
Ống HDPE gân xoắn 2 lớp:
Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực cao, chịu được áp lực lớn.
- Tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Chống ăn mòn tốt, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với ống 1 lớp.
- Thi công phức tạp hơn, cần có kỹ thuật chuyên môn.
- Trọng lượng nặng hơn, khó vận chuyển hơn.